Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/90419937.webp
كذب على
كذب على الجميع.
kudhab ealaa
kadhab ealaa aljamiei.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/104849232.webp
ستلد
ستلد قريبًا.
satalid
satalid qryban.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/81973029.webp
سيبدأون
سيبدأون طلاقهم.
sayabda‘uwn
sayabda‘uwn talaqahum.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/40632289.webp
يدردشون
لا يجب على الطلاب الدردشة خلال الصف.
yudardishun
la yajib ealaa altulaab aldardashat khilal alsaf.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/51573459.webp
يُبرز
يمكنك أن تُبرز عيونك جيدًا بواسطة المكياج.
yubrz
yumkinuk ‘an tubrz euyunuk jydan biwasitat almikyaji.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/125884035.webp
فاجأ
فاجأت والديها بهدية.
faja
fajat walidayha bihadiatin.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/100011426.webp
لا تدع نفسك
لا تدع نفسك تتأثر بالآخرين!
la tadae nafsak
la tadae nafsak tata‘athar bialakhrin!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/61280800.webp
أمارس الضبط
لا أستطيع أن أنفق الكثير من المال؛ يجب علي أمارس الضبط.
‘umaris aldabt
la ‘astatie ‘an ‘unfiq alkathir min almali; yajib ealayin ‘umaris aldabta.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/112444566.webp
تحدث إلى
يجب أن يتحدث أحدهم معه؛ هو وحيد جدًا.
tahadath ‘iilaa
yajib ‘an yatahadath ‘ahaduhum maeahu; hu wahid jdan.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/99167707.webp
سكر
هو سكر.
sukar
hu sukr.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/99169546.webp
نظر
الجميع ينظرون إلى هواتفهم.
nazar
aljamie yanzurun ‘iilaa hawatifihim.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/86583061.webp
دفعت
دفعت بواسطة بطاقة الائتمان.
dafaeat
dufieat biwasitat bitaqat aliaytimani.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.