Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/119747108.webp
نأكل
ماذا نريد أن نأكل اليوم؟
nakul
madha nurid ‘an nakul alyawma?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/99769691.webp
يمر أمام
القطار يمر أمامنا.
yamuru ‘amam
alqitar yamuru ‘amamna.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/47969540.webp
أصبح أعمى
الرجل الذي لديه الشارات أصبح أعمى.
‘asbah ‘aemaa
alrajul aladhi ladayh alshaarat ‘asbah ‘aemaa.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/97593982.webp
يتم تحضير
يتم تحضير فطور لذيذ!
yatimu tahdir
yatimu tahdir futur ladhidhi!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/110775013.webp
سجل
تريد أن تسجل فكرتها التجارية.
sajil
turid ‘an tusajil fikrataha altijariata.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/114888842.webp
عرض
تعرض أحدث الموضة.
eard
taerad ‘ahdath almudati.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/58993404.webp
يعود
هو يعود إلى المنزل بعد العمل.
yaeud
hu yaeud ‘iilaa almanzil baed aleumli.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/101938684.webp
ينفذ
هو ينفذ الإصلاح.
yunafidh
hu yunafidh al‘iislaha.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/34664790.webp
هزم
الكلب الأضعف يُهزم في القتال.
hazim
alkalb al‘adeaf yuhzm fi alqitali.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/128782889.webp
دهش
كانت مدهشة عندما تلقت الأخبار.
duhsh
kanat mudhishatan eindama talaqat al‘akhbari.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/104849232.webp
ستلد
ستلد قريبًا.
satalid
satalid qryban.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/108350963.webp
تثري
البهارات تثري طعامنا.
tuthri
albaharat tathri taeamana.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.