Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/104825562.webp
حدد
عليك تحديد الساعة.
hadad
ealayk tahdid alsaaeati.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/129084779.webp
قمت بإدخال
قمت بإدخال الموعد في جدولي.
qumt bi‘iidkhal
qumt bi‘iidkhal almaweid fi jadwali.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/84819878.webp
يمكنك الخوض
يمكنك الخوض في العديد من المغامرات من خلال كتب القصص الخيالية.
yumkinuk alkhawd
yumkinuk alkhawd fi aleadid min almughamarat min khilal kutub alqisas alkhayaliati.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/115267617.webp
جرأوا
جرأوا على القفز من الطائرة.
jara‘uu
jara‘uu ealaa alqafz min altaayirati.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/41935716.webp
يضلل
من السهل أن يضلل المرء في الغابة.
yudalil
min alsahl ‘an yudalil almar‘ fi alghabati.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/80552159.webp
عمل
الدراجة النارية معطلة؛ لم تعد تعمل.
eamil
aldaraajat alnaariat mueatalatun; lam taeud taemal.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/105875674.webp
يركل
في فنون القتال، يجب أن تتمكن من الركل بشكل جيد.
yarkal
fi funun alqitali, yajib ‘an tatamakan min alrakl bishakl jayd.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/36190839.webp
تقاوم
وحدة الإطفاء تقاوم الحريق من الجو.
tuqawim
wahdat al‘iitfa‘ tuqawim alhariq min aljaw.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/103910355.webp
جلس
هناك العديد من الأشخاص يجلسون في الغرفة.
jalas
hunak aleadid min al‘ashkhas yajlisun fi alghurfati.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/117490230.webp
تطلب
تطلب وجبة الإفطار لنفسها.
tatlub
tatalub wajbat al‘iiftar linafsiha.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/117284953.webp
تختار
تختار زوج جديد من النظارات الشمسية.
takhtar
takhtar zawj jadid min alnazaarat alshamsiati.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/129244598.webp
حدد
خلال الحمية، يجب تحديد كمية الطعام.
hadad
khilal alhamyati, yajib tahdid kamiyat altaeami.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.