Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

يصدر
الناشر يصدر هذه المجلات.
yusdir
alnaashir yusdir hadhih almajalaati.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.

وجدت
وجدت فطرًا جميلًا!
wajadat
wajidt ftran jmylan!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!

تلتقط
تلتقط شيئًا من الأرض.
taltaqit
taltaqit shyyan min al‘arda.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.

تشرح
هي تشرح له كيف يعمل الجهاز.
tashrah
hi tashrah lah kayf yaemal aljahazi.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

تضللت
تضللت في طريقي.
tadalalt
tadalalt fi tariqi.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.

يتجاهل
الطفل يتجاهل كلمات أمه.
yatajahal
altifl yatajahal kalimat ‘umahi.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.

تقاوم
وحدة الإطفاء تقاوم الحريق من الجو.
tuqawim
wahdat al‘iitfa‘ tuqawim alhariq min aljaw.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

حل
المحقق يحل القضية.
hala
almuhaqaq yahilu alqadiatu.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.

يدردشون
لا يجب على الطلاب الدردشة خلال الصف.
yudardishun
la yajib ealaa altulaab aldardashat khilal alsaf.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.

علق
علق في حبل.
ealaq
euliq fi habla.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.

يشعر
هو غالبًا ما يشعر بالوحدة.
yasheur
hu ghalban ma yasheur bialwahdati.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
