Từ vựng
Học động từ – Ả Rập
نأكل
ماذا نريد أن نأكل اليوم؟
nakul
madha nurid ‘an nakul alyawma?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
يمر أمام
القطار يمر أمامنا.
yamuru ‘amam
alqitar yamuru ‘amamna.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
أصبح أعمى
الرجل الذي لديه الشارات أصبح أعمى.
‘asbah ‘aemaa
alrajul aladhi ladayh alshaarat ‘asbah ‘aemaa.
mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
يتم تحضير
يتم تحضير فطور لذيذ!
yatimu tahdir
yatimu tahdir futur ladhidhi!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
سجل
تريد أن تسجل فكرتها التجارية.
sajil
turid ‘an tusajil fikrataha altijariata.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
عرض
تعرض أحدث الموضة.
eard
taerad ‘ahdath almudati.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
يعود
هو يعود إلى المنزل بعد العمل.
yaeud
hu yaeud ‘iilaa almanzil baed aleumli.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
ينفذ
هو ينفذ الإصلاح.
yunafidh
hu yunafidh al‘iislaha.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
هزم
الكلب الأضعف يُهزم في القتال.
hazim
alkalb al‘adeaf yuhzm fi alqitali.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
دهش
كانت مدهشة عندما تلقت الأخبار.
duhsh
kanat mudhishatan eindama talaqat al‘akhbari.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
ستلد
ستلد قريبًا.
satalid
satalid qryban.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.