Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/98060831.webp
يصدر
الناشر يصدر هذه المجلات.
yusdir
alnaashir yusdir hadhih almajalaati.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/118574987.webp
وجدت
وجدت فطرًا جميلًا!
wajadat
wajidt ftran jmylan!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/43577069.webp
تلتقط
تلتقط شيئًا من الأرض.
taltaqit
taltaqit shyyan min al‘arda.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/100634207.webp
تشرح
هي تشرح له كيف يعمل الجهاز.
tashrah
hi tashrah lah kayf yaemal aljahazi.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/93221270.webp
تضللت
تضللت في طريقي.
tadalalt
tadalalt fi tariqi.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/71883595.webp
يتجاهل
الطفل يتجاهل كلمات أمه.
yatajahal
altifl yatajahal kalimat ‘umahi.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/36190839.webp
تقاوم
وحدة الإطفاء تقاوم الحريق من الجو.
tuqawim
wahdat al‘iitfa‘ tuqawim alhariq min aljaw.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/90893761.webp
حل
المحقق يحل القضية.
hala
almuhaqaq yahilu alqadiatu.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/40632289.webp
يدردشون
لا يجب على الطلاب الدردشة خلال الصف.
yudardishun
la yajib ealaa altulaab aldardashat khilal alsaf.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/42988609.webp
علق
علق في حبل.
ealaq
euliq fi habla.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/109766229.webp
يشعر
هو غالبًا ما يشعر بالوحدة.
yasheur
hu ghalban ma yasheur bialwahdati.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/92456427.webp
يشتري
يريدون شراء منزل.
yashtari
yuridun shira‘ manzilin.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.