‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
انطلق
الطائرة تقلع.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
قدم
هو يقدم صديقته الجديدة لوالديه.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
درس
الفتيات يحببن الدراسة معًا.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
يصعد
هو يصعد الدرج.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
مر
قد مر العصر الوسيط.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
حصلت
حصلت على بعض الهدايا.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
ترك
لا يجب أن تترك القبضة!
cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
يزيل
الحفار يزيل التربة.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
يفحص
الطبيب الأسنان يفحص أسنان المريض.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
عرضت
عرضت أن تسقي الزهور.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
سمح بالتقدم
لا أحد يريد السماح له بالتقدم في طابور السوبر ماركت.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
يضغط
هو يضغط على الزر.