المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
انطلق
الطائرة تقلع.

giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
قدم
هو يقدم صديقته الجديدة لوالديه.

học
Những cô gái thích học cùng nhau.
درس
الفتيات يحببن الدراسة معًا.

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
يصعد
هو يصعد الدرج.

trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
مر
قد مر العصر الوسيط.

nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
حصلت
حصلت على بعض الهدايا.

buông
Bạn không được buông tay ra!
ترك
لا يجب أن تترك القبضة!

loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
يزيل
الحفار يزيل التربة.

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
يفحص
الطبيب الأسنان يفحص أسنان المريض.

đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
عرضت
عرضت أن تسقي الزهور.

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
سمح بالتقدم
لا أحد يريد السماح له بالتقدم في طابور السوبر ماركت.
