‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
تبلغ
تبلغ عن الفضيحة لصديقتها.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
ظهر
ظهر سمك ضخم فجأة في الماء.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
دافع
الصديقان دائمًا يريدان الدفاع عن بعضهما البعض.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
عرض
تعرض أحدث الموضة.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
سجل
تريد أن تسجل فكرتها التجارية.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
استثمر
فيما يجب أن نستثمر أموالنا؟
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
كيف سيسحب
كيف سيسحب هذه السمكة الكبيرة؟
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
تطلب
حفيدتي تطلب مني الكثير.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
نجح
نجح الطلاب في الامتحان.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
يكرر
هل يمكنك تكرير ذلك من فضلك؟
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
تقص
الحلاقة تقص شعرها.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
موقوفة
الدراجات موقوفة أمام المنزل.