‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
تلتقط
تلتقط شيئًا من الأرض.
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
نخاف
نخشى أن يكون الشخص مصابًا بجروح خطيرة.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
يغطي
الطفل يغطي أذنيه.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
انقرضت
العديد من الحيوانات انقرضت اليوم.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
تبسيط
يجب تبسيط الأمور المعقدة للأطفال.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
حدث
حدث هنا حادث.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
يجدر
يجدر بالشخص أن يشرب الكثير من الماء.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
يختار
من الصعب اختيار الشخص المناسب.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
تطهو
ماذا تطهو اليوم؟
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
لا أجد
لا أستطيع العثور على طريقي للعودة.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
حدد
الأسوار تحد من حريتنا.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
ثق
نثق جميعاً ببعضنا البعض.