المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

buông
Bạn không được buông tay ra!
ترك
لا يجب أن تترك القبضة!

bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
تضمن
التأمين يضمن الحماية في حالة الحوادث.

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
يقيم
هو يقيم أداء الشركة.

nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
قل
لدي شيء مهم أود أن أقوله لك.

phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
يعتمد
هو أعمى ويعتمد على المساعدة من الخارج.

uống
Bò uống nước từ sông.
تشرب
البقر تشرب المياه من النهر.

đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
ضرب
تم ضرب الدراج.

trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
يعرض
يتم عرض الفن الحديث هنا.

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
يفحص
الطبيب الأسنان يفحص الأسنان.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
يتلقى
تلقت هدية جميلة جدًا.

sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
فرز
لدي الكثير من الأوراق التي يجب فرزها.
