المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
يمر
الوقت يمر أحيانًا ببطء.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
نسيت
هي نسيت اسمه الآن.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
حدد
عليك تحديد الساعة.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
كذب على
كذب على الجميع.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
يفحص
هو يفحص من يعيش هناك.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
اعتنى
ابننا يعتني جيدًا بسيارته الجديدة.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
يمران
الاثنان يمران ببعضهما.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
يثبت
يريد أن يثبت صيغة رياضية.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
يستدعي
معلمتي تستدعيني كثيرًا.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
يحملون
يحملون أطفالهم على ظهورهم.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
تنظف
هي تنظف المطبخ.