‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
أمارس الضبط
لا أستطيع أن أنفق الكثير من المال؛ يجب علي أمارس الضبط.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
تحدث
تريد التحدث إلى صديقتها.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
فاتتها
فاتتها موعدًا مهمًا.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
استثمر
فيما يجب أن نستثمر أموالنا؟
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
يحضر
هو دائمًا يحضر لها الزهور.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
يدردش
هو غالبًا ما يدردش مع جاره.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
يعانق
يعانق والده العجوز.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
يتبع
كلبي يتبعني عندما أركض.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
يرسم
هو يرسم الجدار باللون الأبيض.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
تركض
تركض كل صباح على الشاطئ.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
خلطت
يمكنك خلط سلطة صحية بالخضروات.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
قبل
لا أستطيع تغيير ذلك، يجب علي قبوله.