‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
يؤجر
هو يؤجر منزله.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
تعهد
تعهدت بالعديد من الرحلات.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
تقص
الحلاقة تقص شعرها.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
يفتح
الطفل يفتح هديته.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
اقترح
المرأة تقترح شيئًا على صديقتها.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
تغطي
زهور النيلوفر تغطي الماء.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
فتح
هل يمكنك فتح هذا العلبة لي من فضلك؟
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
جرأوا
جرأوا على القفز من الطائرة.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
كان وشيكًا
الكارثة وشيكة.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
يصلي
يصلي بهدوء.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
بدأ
المدرسة تبدأ للأطفال الآن.
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
يحضرون
يحضرون وجبة لذيذة.