‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
يحمي
يجب حماية الأطفال.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
يغطي
الطفل يغطي نفسه.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
تتصور
تتصور شيئًا جديدًا كل يوم.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
نظر
الجميع ينظرون إلى هواتفهم.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
تشرح
هي تشرح له كيف يعمل الجهاز.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
أستطيع قراءة
لا أستطيع قراءة بدون نظارات.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
وصل
وصل في الوقت المحدد.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
أحرق
أحرق عود كبريت.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
يؤجر
هو يؤجر منزله.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
يغادرون
عندما تغيرت الإشارة، غادرت السيارات.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
قضى
تقضي كل وقت فراغها في الخارج.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
يصلح
أراد أن يصلح الكابل.