Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/80552159.webp
عمل
الدراجة النارية معطلة؛ لم تعد تعمل.
eamil
aldaraajat alnaariat mueatalatun; lam taeud taemal.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/91997551.webp
فهم
لا يمكن للإنسان أن يفهم كل شيء عن الحواسيب.
fahum
la yumkin lil‘iinsan ‘an yafham kula shay‘ ean alhawasibi.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/108014576.webp
رؤية مرة أخرى
أخيرًا رأوا بعضهم البعض مرة أخرى.
ruyat marat ‘ukhraa
akhyran ra‘awa baedahum albaed maratan ‘ukhraa.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/40129244.webp
تخرج
هي تخرج من السيارة.
takhruj
hi takhruj min alsayaarati.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/60625811.webp
سيتم تدمير
سيتم تدمير الملفات بالكامل.
sayatimu tadmir
sayatimu tadmir almilafaat bialkamil.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/116358232.webp
حدث
حدث شيء سيء.
hadath
hadath shay‘ si‘i.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/93031355.webp
لا أجرؤ
لا أجرؤ على القفز في الماء.
la ‘ajru
la ‘ajru ealaa alqafz fi alma‘i.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/61575526.webp
تفسح المجال
العديد من البيوت القديمة يجب أن تفسح المجال للجديدة.
tufsih almajal
aleadid min albuyut alqadimat yajib ‘an tufsih almajal liljadidati.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/113979110.webp
رافق
صديقتي تحب مرافقتي أثناء التسوق.
rafiq
sadiqati tuhibu murafaqati ‘athna‘ altasuqi.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/93221270.webp
تضللت
تضللت في طريقي.
tadalalt
tadalalt fi tariqi.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/67955103.webp
يأكلون
الدجاج يأكلون الحبوب.
yakulun
aldajaj yakulun alhububa.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/103992381.webp
وجد
وجد بابه مفتوحًا.
wajd
wajid babah mftwhan.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.