Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/61389443.webp
ležet
Děti společně leží na trávníku.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/87153988.webp
propagovat
Potřebujeme propagovat alternativy k automobilové dopravě.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/91906251.webp
volat
Chlapec volá tak nahlas, jak může.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/96476544.webp
stanovit
Termín se stanovuje.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/111160283.webp
představovat si
Každý den si představuje něco nového.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/93150363.webp
probudit se
Právě se probudil.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/102327719.webp
spát
Dítě spí.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/34979195.webp
sejít se
Je hezké, když se dva lidé sejdou.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/57207671.webp
přijmout
Nemohu to změnit, musím to přijmout.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/89869215.webp
kopnout
Rádi kopou, ale pouze ve stolním fotbale.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/68435277.webp
přijít
Jsem rád, že jsi přišel!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/119235815.webp
milovat
Opravdu miluje svého koně.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.