Từ vựng
Học động từ – Séc

nastavit
Musíte nastavit hodiny.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

vytáhnout
Zástrčka je vytáhnuta!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!

zabít
Bakterie byly po experimentu zabity.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.

plavat
Pravidelně plave.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.

pokrýt
Lekníny pokrývají vodu.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

jmenovat
Kolik zemí dokážete jmenovat?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?

viset
Oba visí na větvi.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

podávat
Číšník podává jídlo.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

dívat se
Dívá se skrz díru.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.

najít znovu
Po stěhování jsem nemohl najít svůj pas.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.

čistit
Dělník čistí okno.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
