Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

cms/verbs-webp/95543026.webp
delta
Han deltar i løpet.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ete opp
Eg har ete opp eplet.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/67880049.webp
sleppe
Du må ikkje sleppe taket!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/34725682.webp
foreslå
Kvinna foreslår noko til venninna si.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/94555716.webp
bli
Dei har blitt eit godt lag.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/23258706.webp
dra opp
Helikopteret drar dei to mennene opp.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/118232218.webp
beskytte
Barn må beskyttast.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/86196611.webp
bli påkøyrt
Dessverre blir mange dyr framleis påkøyrd av bilar.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/61280800.webp
vise tilbakehaldenheit
Eg kan ikkje bruke for mykje pengar; eg må vise tilbakehaldenheit.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/102397678.webp
publisere
Reklame blir ofte publisert i aviser.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/49585460.webp
ende opp
Korleis ende vi opp i denne situasjonen?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/103797145.webp
tilsetje
Firmaet ønsker å tilsetje fleire folk.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.