Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/114231240.webp
şaş kirin
Wî gelek caran şaş dike dema dixwaze tiştek bifiroşe.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/120978676.webp
şewitandin
Agir dê gelekî daristan şewitîne.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/81236678.webp
winda kirin
Ew hevpeyvînekî girîng winda kiriye.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/115224969.webp
bexşandin
Ez dûxilê wî bexşandim.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/80427816.webp
rast kirin
Mamoste nivîsên xwendekarên xwe rast dike.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/86064675.webp
kişandin
Otomobîl sekinî û hewce bû ku kişandin.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/100011426.webp
tesîr kirin
Xwe ji hêla din ve biket hûn tesîr nekin!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/94633840.webp
tunekirin
Goşt ji bo pêşxistina wê tê tunekirin.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/47969540.webp
kor bûn
Mirov bi nîşanan kor bûye.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/32180347.webp
ji hev veqetandin
Kurê me her tişt ji hev veqetîne!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/100965244.webp
nêrîn
Ew dixwaze li daxwazê binêre.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/90292577.webp
derbas bûn
Av zêde bû, kamyon nikaribû derbas bibe.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.