Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/68435277.webp
kom
Ek’s bly jy het gekom!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/89025699.webp
dra
Die donkie dra ’n swaar las.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/119406546.webp
kry
Sy het ’n pragtige geskenk gekry.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/47241989.webp
opsoek
Wat jy nie weet nie, moet jy opsoek.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/113415844.webp
verlaat
Baie Engelse mense wou die EU verlaat.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/105504873.webp
wil uitgaan
Sy wil haar hotel verlaat.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/49853662.webp
skryf oor
Die kunstenaars het oor die hele muur geskryf.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/1422019.webp
herhaal
My papegaai kan my naam herhaal.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/104818122.webp
herstel
Hy wou die kabel herstel.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/109657074.webp
jaag weg
Een swaan jaag ’n ander weg.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/81885081.webp
brand
Hy het ’n lucifer gebrand.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/119747108.webp
eet
Wat wil ons vandag eet?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?