Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/130770778.webp
reis
Hy hou daarvan om te reis en het baie lande gesien.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/6307854.webp
kom na jou toe
Geluk kom na jou toe.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/104849232.webp
geboorte gee
Sy sal binnekort geboorte gee.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/118596482.webp
soek
Ek soek paddastoele in die herfs.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/33688289.webp
inlaat
Mens moet nooit vreemdelinge inlaat nie.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/1422019.webp
herhaal
My papegaai kan my naam herhaal.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/59552358.webp
bestuur
Wie bestuur die geld in jou gesin?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/102049516.webp
verlaat
Die man verlaat.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/85860114.webp
verder gaan
Jy kan nie enige verder op hierdie punt gaan nie.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/40094762.webp
wakker maak
Die wekker maak haar om 10 vm. wakker.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/120259827.webp
kritiseer
Die baas kritiseer die werknemer.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/33599908.webp
dien
Honde hou daarvan om hulle eienaars te dien.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.