Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/47062117.webp
oor die weg kom
Sy moet met min geld oor die weg kom.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/123519156.webp
spandeer
Sy spandeer al haar vrye tyd buite.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/79201834.webp
verbind
Hierdie brug verbind twee buurte.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/129203514.webp
gesels
Hy gesels dikwels met sy buurman.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/4553290.webp
binnegaan
Die skip gaan die hawe binne.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/100965244.webp
kyk af
Sy kyk af in die vallei.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/106203954.webp
gebruik
Ons gebruik gasmaskers in die brand.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/32149486.webp
staan op
My vriend het my vandag staan gelos.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/112444566.webp
praat met
Iemand moet met hom praat; hy’s so eensaam.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/94193521.webp
draai
Jy mag links draai.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/78063066.webp
hou
Ek hou my geld in my nagkassie.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/64053926.webp
oorkom
Die atlete oorkom die waterval.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.