Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

reis
Hy hou daarvan om te reis en het baie lande gesien.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.

kom na jou toe
Geluk kom na jou toe.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

geboorte gee
Sy sal binnekort geboorte gee.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.

soek
Ek soek paddastoele in die herfs.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.

inlaat
Mens moet nooit vreemdelinge inlaat nie.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.

herhaal
My papegaai kan my naam herhaal.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.

bestuur
Wie bestuur die geld in jou gesin?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?

verlaat
Die man verlaat.
rời đi
Người đàn ông rời đi.

verder gaan
Jy kan nie enige verder op hierdie punt gaan nie.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.

wakker maak
Die wekker maak haar om 10 vm. wakker.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.

kritiseer
Die baas kritiseer die werknemer.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
