Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

oor die weg kom
Sy moet met min geld oor die weg kom.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

spandeer
Sy spandeer al haar vrye tyd buite.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

verbind
Hierdie brug verbind twee buurte.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.

gesels
Hy gesels dikwels met sy buurman.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.

binnegaan
Die skip gaan die hawe binne.
vào
Tàu đang vào cảng.

kyk af
Sy kyk af in die vallei.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.

gebruik
Ons gebruik gasmaskers in die brand.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.

staan op
My vriend het my vandag staan gelos.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.

praat met
Iemand moet met hom praat; hy’s so eensaam.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

draai
Jy mag links draai.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

hou
Ek hou my geld in my nagkassie.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
