Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/119895004.webp
skryf
Hy skryf ’n brief.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/86064675.webp
druk
Die motor het gestop en moes gedruk word.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/118583861.webp
kan
Die kleintjie kan alreeds die blomme water gee.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/44782285.webp
laat
Sy laat haar vlieër vlieg.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/125402133.webp
raak
Hy het haar teer aangeraak.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/101945694.webp
uitslaap
Hulle wil eindelik een aand lank uitslaap.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/99769691.webp
verbygaan
Die trein gaan by ons verby.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/105875674.webp
skop
In vegkuns moet jy goed kan skop.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/99633900.webp
verken
Mense wil Mars verken.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/118253410.webp
spandeer
Sy het al haar geld gespandeer.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/110775013.webp
neerskryf
Sy wil haar besigheidsidee neerskryf.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/111750432.webp
hang
Albei hang aan ’n tak.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.