Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

verbind
Hierdie brug verbind twee buurte.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.

parkeer
Die motors is in die ondergrondse parkeergarage geparkeer.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.

parkeer
Die fietse is voor die huis geparkeer.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

aanbied
Wat bied jy my aan vir my vis?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?

genoeg wees
’n Slaai is vir my genoeg vir middagete.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.

tel
Sy tel die muntstukke.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.

terugbring
Die hond bring die speelding terug.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.

mis
Hy mis sy vriendin baie.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

proe
Dit proe regtig lekker!
có vị
Món này có vị thật ngon!

spring rond
Die kind spring gelukkig rond.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

gooi
Hy gooi sy rekenaar kwaad op die vloer.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
