Từ vựng
Học động từ – Phần Lan

tappaa
Ole varovainen, voit tappaa jonkun tuolla kirveellä!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

sijaita
Siinä on linna - se sijaitsee juuri vastapäätä!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!

opiskella
Tytöt tykkäävät opiskella yhdessä.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

tottua
Lapset täytyy totuttaa hampaiden harjaamiseen.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.

hermostua
Hän hermostuu, koska hän kuorsaa aina.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

palata
Isä on palannut sodasta.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

uskaltaa
He uskalsivat hypätä lentokoneesta.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

suojata
Kypärän on tarkoitus suojata onnettomuuksilta.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.

ottaa puheeksi
Kuka tietää jotain, saa ottaa asian puheeksi luokassa.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.

pidättyä
En voi kuluttaa liikaa rahaa; minun täytyy pidättyä.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.

arvata
Sinun täytyy arvata kuka olen!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
