Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
selittää
Hän selittää hänelle, miten laite toimii.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
tietää
Lapset ovat hyvin uteliaita ja tietävät jo paljon.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
katsoa
Hän katsoo reiästä.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
edistyä
Etanat edistyvät vain hitaasti.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
palaa
Takassa palaa tuli.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
tiskata
En tykkää tiskaamisesta.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
potkia
Ole varovainen, hevonen voi potkaista!
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
haluta ulos
Lapsi haluaa ulos.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
kestää
Hän tuskin kestää kipua!
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
opiskella
Tytöt tykkäävät opiskella yhdessä.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ottaa esille
Kuinka monta kertaa minun täytyy ottaa tämä argumentti esille?
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
kertoa
Minulla on jotain tärkeää kerrottavaa sinulle.