Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
kertoa
Minulla on jotain tärkeää kerrottavaa sinulle.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
tulla toimeen
Lopettakaa riitanne ja tulkaa viimein toimeen!
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
verottaa
Yrityksiä verotetaan monin eri tavoin.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
osata
Pikkuinen osaa jo kastella kukkia.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
tietää
Lapset ovat hyvin uteliaita ja tietävät jo paljon.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
aloittaa
He aloittavat avioeronsa.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
missata
Hän missasi tärkeän tapaamisen.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
katsoa
Kaikki katsovat puhelimiaan.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
säilyttää
Säilytän rahani yöpöydässä.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
ottaa
Hänen täytyy ottaa paljon lääkkeitä.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
yllättää
Hän yllätti vanhempansa lahjalla.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
mennä ylös
Hän menee ylös portaita.