Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
korjata
Hän halusi korjata kaapelin.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
tarkistaa
Hän tarkistaa kuka siellä asuu.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
hypätä yli
Urheilijan täytyy hypätä esteen yli.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
tuoda
Monet tavarat tuodaan muista maista.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
jatkaa
Karavaani jatkaa matkaansa.
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
seistä
Vuorikiipeilijä seisoo huipulla.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
tuntea
Hän tuntee usein itsensä yksinäiseksi.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
voittaa
Hän voitti vastustajansa tenniksessä.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
epäillä
Hän epäilee, että se on hänen tyttöystävänsä.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
huutaa
Poika huutaa niin kovaa kuin pystyy.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
heittää pois
Älä heitä mitään laatikosta pois!
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
tuoda mukana
Hän tuo aina kukkia mukanaan.