Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
lähettää
Hän lähettää kirjeen.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
tapahtua
Unissa tapahtuu outoja asioita.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protestoida
Ihmiset protestoivat epäoikeudenmukaisuutta vastaan.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
yhdistää
Tämä silta yhdistää kaksi kaupunginosaa.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
viettää
Hän viettää kaiken vapaa-aikansa ulkona.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
tanssia
He tanssivat rakastuneina tangoa.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
tarjoilla
Tarjoilija tarjoilee ruokaa.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
juosta perässä
Äiti juoksee poikansa perässä.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
missata
Hän missasi naulan ja loukkasi itsensä.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
pelastaa
Lääkärit onnistuivat pelastamaan hänen henkensä.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
unohtaa
Hän on unohtanut hänen nimensä nyt.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
helpottaa
Loma tekee elämästä helpompaa.