Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
äänestää
Äänestäjät äänestävät tänään tulevaisuudestaan.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
haluta lähteä
Hän haluaa lähteä hotellistaan.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
auttaa ylös
Hän auttoi hänet ylös.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
kytkeä pois päältä
Hän kytkee sähkön pois päältä.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
pelastaa
Lääkärit onnistuivat pelastamaan hänen henkensä.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
palaa
Tuli tulee polttamaan paljon metsää.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
huolehtia
Poikamme huolehtii erittäin hyvin uudesta autostaan.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
karata
Poikamme halusi karata kotoa.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
saada vuoro
Ole hyvä ja odota, saat vuorosi pian!
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
kieltäytyä
Lapsi kieltäytyy ruoastaan.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
selittää
Hän selittää hänelle, miten laite toimii.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
tulla kotiin
Isä on viimein tullut kotiin!