Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
seurata mukana
Korttipeleissä sinun täytyy seurata mukana.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
saapua
Lentokone saapui ajallaan.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
jättää seisomaan
Tänään monet joutuvat jättämään autonsa seisomaan.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
tulla toimeen
Lopettakaa riitanne ja tulkaa viimein toimeen!
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
todistaa
Hän haluaa todistaa matemaattisen kaavan.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
muuttaa
Uudet naapurit muuttavat yläkertaan.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
huomata
Hän huomaa jonkun ulkona.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
unohtaa
Hän on unohtanut hänen nimensä nyt.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
antaa anteeksi
Hän ei voi koskaan antaa hänelle anteeksi sitä!
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
valita
Hän otti puhelimen ja valitsi numeron.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
mennä alas
Hän menee alas portaita.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
hypätä ulos
Kala hyppää vedestä.