Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
tuoda mukana
Hän tuo aina kukkia mukanaan.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
osata
Pikkuinen osaa jo kastella kukkia.
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
tarjoilla
Kokki tarjoilee meille itse tänään.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
ajaa pois
Yksi joutsen ajaa toisen pois.
cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
rakentaa
Milloin Kiinan suuri muuri rakennettiin?
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
julkaista
Mainoksia julkaistaan usein sanomalehdissä.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
tarkistaa
Hammaslääkäri tarkistaa potilaan hampaiston.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
viedä ylös
Hän vie paketin portaita ylös.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
myydä
Kauppiaat myyvät paljon tavaraa.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
päivittää
Nykyään täytyy jatkuvasti päivittää tietämystään.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
verottaa
Yrityksiä verotetaan monin eri tavoin.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
voittaa
Heikompi koira voitetaan taistelussa.