Sanasto
Opi verbejä – vietnam

đến
Mình vui vì bạn đã đến!
tulla
Olen iloinen, että tulit!

đi cùng
Con chó đi cùng họ.
saattaa
Koira saattaa heitä.

lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
mennä ylös
Vaellusryhmä meni vuoren ylös.

làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
jättää sanattomaksi
Yllätys jättää hänet sanattomaksi.

đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
tulla ensimmäisenä
Terveys tulee aina ensin!

quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
kääntyä
Saat kääntyä vasemmalle.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
keskustella
Kollegat keskustelevat ongelmasta.

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
välttää
Hän välttää työkaveriaan.

xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
julkaista
Kustantaja julkaisee näitä aikakauslehtiä.

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
löytää
Hän löysi ovensa avoinna.

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
tulla toimeen
Hänen täytyy tulla toimeen vähällä rahalla.
