Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/79582356.webp
tulkita
Hän tulkitsee pientä tekstiä suurennuslasilla.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/91254822.webp
poimia
Hän poimi omenan.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/82811531.webp
polttaa
Hän polttaa piippua.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/55372178.webp
edistyä
Etanat edistyvät vain hitaasti.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/118011740.webp
rakentaa
Lapset rakentavat korkeaa tornia.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/108970583.webp
vastata
Hinta vastaa laskelmaa.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/42988609.webp
juuttua
Hän juuttui köyteen.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/118588204.webp
odottaa
Hän odottaa bussia.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/121670222.webp
seurata
Poikaset seuraavat aina äitiään.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/122605633.webp
muuttaa pois
Naapurimme muuttavat pois.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/91930542.webp
pysäyttää
Poliisinaiset pysäyttää auton.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/56994174.webp
tulla ulos
Mitä munasta tulee ulos?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?