Từ vựng
Học động từ – Phần Lan

tulkita
Hän tulkitsee pientä tekstiä suurennuslasilla.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

poimia
Hän poimi omenan.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

polttaa
Hän polttaa piippua.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.

edistyä
Etanat edistyvät vain hitaasti.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

rakentaa
Lapset rakentavat korkeaa tornia.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.

vastata
Hinta vastaa laskelmaa.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.

juuttua
Hän juuttui köyteen.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.

odottaa
Hän odottaa bussia.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

seurata
Poikaset seuraavat aina äitiään.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.

muuttaa pois
Naapurimme muuttavat pois.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.

pysäyttää
Poliisinaiset pysäyttää auton.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
