Từ vựng

Học động từ – Pháp

cms/verbs-webp/99196480.webp
garer
Les voitures sont garées dans le parking souterrain.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/65313403.webp
descendre
Il descend les marches.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/117311654.webp
porter
Ils portent leurs enfants sur leurs dos.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/124740761.webp
arrêter
La femme arrête une voiture.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/51120774.webp
accrocher
En hiver, ils accrochent une mangeoire à oiseaux.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/99633900.webp
explorer
Les humains veulent explorer Mars.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/114593953.webp
rencontrer
Ils se sont d’abord rencontrés sur internet.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/99592722.webp
former
Nous formons une bonne équipe ensemble.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/118003321.webp
visiter
Elle visite Paris.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/78309507.webp
découper
Il faut découper les formes.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/114379513.webp
couvrir
Les nénuphars couvrent l’eau.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/125526011.webp
faire
On ne pouvait rien faire pour les dégâts.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.