Từ vựng
Học động từ – Pháp
garer
Les voitures sont garées dans le parking souterrain.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
descendre
Il descend les marches.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
porter
Ils portent leurs enfants sur leurs dos.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
arrêter
La femme arrête une voiture.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
accrocher
En hiver, ils accrochent une mangeoire à oiseaux.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
explorer
Les humains veulent explorer Mars.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
rencontrer
Ils se sont d’abord rencontrés sur internet.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
former
Nous formons une bonne équipe ensemble.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
visiter
Elle visite Paris.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
découper
Il faut découper les formes.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
couvrir
Les nénuphars couvrent l’eau.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.