Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/84943303.webp
troviĝi
Perlo troviĝas ene de la konko.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
cms/verbs-webp/120193381.webp
edziniĝi
La paro ĵus edziniĝis.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/123380041.webp
okazi al
Ĉu io okazis al li en la labora akcidento?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/74916079.webp
alveni
Li alvenis ĝustatempe.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/75492027.webp
ekflugi
La aviadilo ekflugas.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/129403875.webp
soni
La sonorilo sonas ĉiutage.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/34725682.webp
sugesti
La virino sugestas ion al sia amiko.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/98082968.webp
aŭskulti
Li aŭskultas ŝin.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/46385710.webp
akcepti
Kreditkartoj estas akceptataj ĉi tie.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/44518719.webp
marŝi
Ĉi tiu vojo ne rajtas esti marŝita.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/94176439.webp
detranchi
Mi detranchis peceton de viando.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/98977786.webp
nomi
Kiom da landoj vi povas nomi?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?