Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/99725221.webp
mensogi
Foje oni devas mensogi en urĝa situacio.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/90539620.webp
pasi
La tempo foje pasas malrapide.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/100965244.webp
rigardi
Ŝi rigardas malsupren en la valon.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/101765009.webp
akompani
La hundo ilin akompanas.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/30314729.webp
rezigni
Mi volas rezigni pri fumado ekde nun!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/115224969.webp
pardoni
Mi pardonas al li liajn ŝuldojn.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kontroli
La dentisto kontrolas la dentojn.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/14606062.webp
rajti
Maljunaj homoj rajtas al pensio.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/43577069.webp
kolekti
Ŝi kolektas ion de la tero.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/67955103.webp
manĝi
La kokinoj manĝas la grenojn.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/61389443.webp
kuŝi
La infanoj kuŝas kune en la herbo.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/93947253.webp
morti
Multaj homoj mortas en filmoj.
chết
Nhiều người chết trong phim.