Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/129300323.webp
tuŝi
La farmisto tuŝas siajn plantojn.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/118826642.webp
klarigi
Avo klarigas la mondon al sia nepo.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/104167534.webp
posedas
Mi posedas ruĝan sportaŭton.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/21689310.webp
demandi
Mia instruisto ofte demandas min.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/104302586.webp
ricevi reen
Mi ricevis la restmonon reen.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
cms/verbs-webp/122079435.webp
kreskigi
La firmao kreskigis sian enspezon.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/15845387.webp
levi
La patrino levas sian bebon.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/113248427.webp
venki
Li provas venki ĉe ŝako.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/93150363.webp
vekiĝi
Li ĵus vekiĝis.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/89636007.webp
subskribi
Li subskribis la kontrakton.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/12991232.webp
danki
Mi dankas vin multe pro tio!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/41918279.webp
forkuri
Nia filo volis forkuri el hejmo.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.