Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/102728673.webp
iet augšā
Viņš iet pa kāpnēm augšā.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/123179881.webp
trenēties
Viņš katru dienu trenējas ar saviem skeitbordu.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/27076371.webp
piederēt
Mana sieva pieder man.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/51120774.webp
pakārt
Ziemā viņi pakār putnu mājiņu.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/85010406.webp
pārlēkt
Sportists pār šķērsli ir jāpārlēk.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/57207671.webp
pieņemt
Es to nevaru mainīt, man ir jāpieņem tas.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/5135607.webp
izvākties
Kaimiņš izvācās.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/68212972.webp
izteikties
Kas ko zina, var izteikties stundā.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/58477450.webp
izīrēt
Viņš izīrē savu māju.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/119613462.webp
gaidīt
Mana māsa gaida bērnu.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/82378537.webp
iznīcināt
Šīs vecās gumijas riepas ir jāiznīcina atsevišķi.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/95655547.webp
ļaut priekšā
Nekā grib ļaut viņam iet priekšā veikala kasi.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.