Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/119611576.webp
triekt
Vilciens trieca automašīnu.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/117658590.webp
izmirt
Daudz dzīvnieku šodien ir izmiruši.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/101812249.webp
iet iekšā
Viņa iet jūrā.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/23258706.webp
izcelt
Helikopters izcel divus vīriešus.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/123648488.webp
apstāties
Ārsti ik dienu apstājas pie pacienta.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/85010406.webp
pārlēkt
Sportists pār šķērsli ir jāpārlēk.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/99167707.webp
piedzerties
Viņš piedzērās.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/123519156.webp
pavadīt
Viņa visu savu brīvo laiku pavadīt ārā.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/124740761.webp
apturēt
Sieviete aptur automašīnu.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/82893854.webp
strādāt
Vai jūsu tabletes jau strādā?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/117491447.webp
paļauties
Viņš ir akls un paļaujas uz ārēju palīdzību.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/116519780.webp
izskriet
Viņa izskrien ar jaunajiem kurpēm.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.