Từ vựng
Học động từ – Albania
marr me qira
Ai ka marrë një makinë me qira.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
fle
Foshnja fle.
ngủ
Em bé đang ngủ.
imitoj
Fëmija imiton një aeroplan.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
kthehem
Babai është kthyer nga lufta.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
përmbaj
Peshku, djathi dhe qumështi përmbajnë shumë proteina.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
menaxhoj
Kush menaxhon paratë në familjen tënde?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
tërheq
Si do të tërheqë atë peshk të madh?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
mbaj
Ata i mbajnë fëmijët mbi shpinë.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
komentoj
Ai komenton politikën çdo ditë.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
kërcej
Fëmija kërcej lart.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
lë
Ajo lë lartë shigjetën e saj.
để
Cô ấy để diều của mình bay.