Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/87135656.webp
shikoj prapa
Ajo shikoi prapa te unë dhe buzëqeshi.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/98977786.webp
emërtoj
Sa shtete mund të emërtoj?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/47241989.webp
kërkoj
Atë që nuk e di, duhet ta kërkosh.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/114888842.webp
tregoje
Ajo tregon modën më të fundit.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/53064913.webp
mbyll
Ajo mbyll perdet.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/21689310.webp
thërras
Mësuesja ime më thërret shpesh.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/68779174.webp
përfaqësoj
Avokatët përfaqësojnë klientët e tyre në gjykatë.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/103232609.webp
ekspozoj
Arti modern ekspozohet këtu.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/110322800.webp
flas keq
Shokët e klasës flasin keq për të.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/119882361.webp
jep
Ai i jep asaj çelësin e tij.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/82811531.webp
pi duhan
Ai pi një luleshtrydhe.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/116067426.webp
arratisem
Të gjithë u arratisën nga zjarri.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.