Từ vựng
Học động từ – Ba Tư

باعث شدن
شکر بسیاری از بیماریها را ایجاد میکند.
ba’eth shdn
shker bsaara az bamaraha ra aajad makend.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.

ازدواج کردن
این زوج تازه ازدواج کردهاند.
azdwaj kerdn
aan zwj tazh azdwaj kerdhand.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

پریدن
کودک با شادی دارد میپرد.
peradn
kewdke ba shada dard maperd.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

آویختن
در زمستان، آنها یک خانه پرنده را میآویزند.
awakhtn
dr zmstan, anha ake khanh perndh ra maawaznd.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.

ذخیره کردن
دختر در حال ذخیره کردن پول جیبی خود است.
dkharh kerdn
dkhtr dr hal dkharh kerdn pewl jaba khwd ast.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.

جای دادن
بسیاری از خانههای قدیمی باید به خانههای جدید جای بدهند.
jaa dadn
bsaara az khanhhaa qdama baad bh khanhhaa jdad jaa bdhnd.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.

قبول کردن
نمیتوانم آن را تغییر دهم، باید آن را قبول کنم.
qbwl kerdn
nmatwanm an ra tghaar dhm, baad an ra qbwl kenm.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.

احساس کردن
مادر بسیار محبت به فرزندش احساس میکند.
ahsas kerdn
madr bsaar mhbt bh frzndsh ahsas makend.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.

آزمایش کردن
ماشین در کارگاه آزمایش میشود.
azmaash kerdn
mashan dr kearguah azmaash mashwd.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

بررسی کردن
نمونههای خون در این آزمایشگاه بررسی میشوند.
brrsa kerdn
nmwnhhaa khwn dr aan azmaashguah brrsa mashwnd.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.

کشیدن
او سورتمه را میکشد.
keshadn
aw swrtmh ra makeshd.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
