Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/107852800.webp
มอง
เธอมองผ่านกล้องส่องทางไกล
mxng
ṭhex mxng p̄h̀ān kl̂xngs̄̀xngthāngkịl
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/65199280.webp
วิ่งหลัง
แม่วิ่งหลังลูกชายของเธอ
wìng h̄lạng
mæ̀ wìng h̄lạng lūkchāy k̄hxng ṭhex
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/102397678.webp
พิมพ์
การโฆษณาถูกพิมพ์ในหนังสือพิมพ์บ่อยครั้ง
phimph̒
kār ḳhos̄ʹṇā t̄hūk phimph̒ nı h̄nạngs̄ụ̄xphimph̒ b̀xy khrậng
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/80332176.webp
เน้น
เขาเน้นคำพูดของเขา
nên
k̄heā nên khả phūd k̄hxng k̄heā
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ออก
อะไรออกจากไข่?
Xxk
xarị xxk cāk k̄hị̀?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/19682513.webp
ได้รับอนุญาต
คุณได้รับอนุญาตให้สูบบุหรี่ที่นี่!
dị̂ rạb xnuỵāt
khuṇ dị̂ rạb xnuỵāt h̄ı̂ s̄ūb buh̄rī̀ thī̀ nī̀!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/85010406.webp
กระโดดข้าม
นักกีฬาต้องกระโดดข้ามอุปสรรค
kradod k̄ĥām
nạkkīḷā t̂xng kradod k̄ĥām xups̄rrkh
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/90309445.webp
จัดขึ้น
งานศพจัดขึ้นวันก่อน
cạd k̄hụ̂n
ngān ṣ̄ph cạd k̄hụ̂n wạn k̀xn
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/113248427.webp
ชนะ
เขาพยายามชนะเกมส์หมากรุก
chna
k̄heā phyāyām chna kems̄̒ h̄mākruk
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/101556029.webp
ปฏิเสธ
เด็กน้อยปฏิเสธอาหารของมัน
pt̩is̄eṭh
dĕk n̂xy pt̩is̄eṭh xāh̄ār k̄hxng mạn
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/128376990.webp
ตัด
คนงานตัดต้นไม้
tạd
khn ngān tạd t̂nmị̂
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/15845387.webp
ยกขึ้น
แม่ยกเด็กขึ้น
yk k̄hụ̂n
mæ̀ yk dĕk k̄hụ̂n
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.