Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/53284806.webp
คิดนอกกรอบ
เพื่อประสบความสำเร็จ, คุณต้องคิดนอกกรอบบางครั้ง
khid nxk krxb
pheụ̄̀x pras̄b khwām s̄ảrĕc, khuṇ t̂xng khid nxk krxb bāng khrậng
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ออก
เด็กๆต้องการออกไปนอกบ้านในที่สุด
xxk
dĕk«t̂xngkār xxk pị nxk b̂ān nı thī̀s̄ud
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/88806077.webp
ลุย
แต่เธอเครื่องบินของเธอลุยขึ้นโดยไม่มีเธอ
luy
tæ̀ ṭhex kherụ̄̀xngbin k̄hxng ṭhex luy k̄hụ̂n doy mị̀mī ṭhex
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/123648488.webp
เยี่ยมชม
แพทย์เยี่ยมชมผู้ป่วยทุกวัน
yeī̀ym chm
phæthy̒ yeī̀ym chm p̄hū̂ p̀wy thuk wạn
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/122859086.webp
ผิดพลาด
ฉันผิดพลาดจริงๆ ที่นั่น!
p̄hid phlād
c̄hạn p̄hid phlād cring«thī̀ nạ̀n!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/90032573.webp
รู้
เด็ก ๆ น่าอยากรู้และรู้มากแล้ว
rū̂
dĕk «ǹā xyāk rū̂ læa rū̂māk læ̂w
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/69591919.webp
เช่า
เขารับเช่ารถ
chèā
k̄heā rạb chèā rt̄h
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/125116470.webp
ไว้วางใจ
เราไว้วางใจกันทั้งหมด
wị̂ wāngcı
reā wị̂ wāngcı kạn thậngh̄md
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/114888842.webp
โชว์
เธอโชว์แฟชั่นล่าสุด
chow̒
ṭhex chow̒ fæchạ̀n l̀ās̄ud
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/114052356.webp
เผา
เนื้อไม่ควรถูกเผาบนกริล
p̄heā
neụ̄̂x mị̀ khwr t̄hūk p̄heā bn kril
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/127720613.webp
คิดถึง
เขาคิดถึงแฟนสาวของเขามาก.
Khidt̄hụng
k̄heā khidt̄hụng fæn s̄āw k̄hxng k̄heā māk.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/94153645.webp
ร้องไห้
เด็กน้อยร้องไห้ในอ่างน้ำ
r̂xngh̄ị̂
dĕk n̂xy r̂xngh̄ị̂ nı x̀āng n̂ả
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.