Từ vựng

Học động từ – Pháp

cms/verbs-webp/84850955.webp
changer
Beaucoup de choses ont changé à cause du changement climatique.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/42212679.webp
travailler pour
Il a beaucoup travaillé pour ses bonnes notes.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/127620690.webp
taxer
Les entreprises sont taxées de diverses manières.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/102677982.webp
sentir
Elle sent le bébé dans son ventre.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/81236678.webp
rater
Elle a raté un rendez-vous important.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/95190323.webp
voter
On vote pour ou contre un candidat.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/20225657.webp
demander
Mon petit-fils me demande beaucoup.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/102327719.webp
dormir
Le bébé dort.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/94909729.webp
attendre
Nous devons encore attendre un mois.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/94796902.webp
retrouver son chemin
Je ne peux pas retrouver mon chemin.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/123179881.webp
s’entraîner
Il s’entraîne tous les jours avec son skateboard.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/109109730.webp
apporter
Mon chien m’a apporté une colombe.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.