Từ vựng
Học động từ – Macedonia

навикнува
Децата треба да се навикнат на четкање на забите.
naviknuva
Decata treba da se naviknat na četkanje na zabite.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.

оди
Не смее да се оди по оваа патека.
odi
Ne smee da se odi po ovaa pateka.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.

бара
Тој бараше компенсација од човекот со кој имаше несреќа.
bara
Toj baraše kompensacija od čovekot so koj imaše nesreḱa.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.

сменува
Автомеханичарот ги сменува гумите.
smenuva
Avtomehaničarot gi smenuva gumite.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.

покриваат
Водните лилии го покриваат водот.
pokrivaat
Vodnite lilii go pokrivaat vodot.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

искусува
Можете да искусите многу авантури преку книги со приказни.
iskusuva
Možete da iskusite mnogu avanturi preku knigi so prikazni.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.

умира
Многу луѓе умираат во филмови.
umira
Mnogu luǵe umiraat vo filmovi.
chết
Nhiều người chết trong phim.

забележува
Таа забележува некого надвор.
zabeležuva
Taa zabeležuva nekogo nadvor.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.

однесува
Камионот за отпад однесува нашиот отпад.
odnesuva
Kamionot za otpad odnesuva našiot otpad.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

танцува
Тие танцуваат танго со љубов.
tancuva
Tie tancuvaat tango so ljubov.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.

покрива
Таа си ги покрива косата.
pokriva
Taa si gi pokriva kosata.
che
Cô ấy che tóc mình.
