Từ vựng
Học động từ – Macedonia

вкусува
Ова вкусува навистина добро!
vkusuva
Ova vkusuva navistina dobro!
có vị
Món này có vị thật ngon!

објаснува
Таа му објаснува како уредот работи.
objasnuva
Taa mu objasnuva kako uredot raboti.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

се исели
Соседот се исели.
se iseli
Sosedot se iseli.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

донесува
Доставувачот на пици ја донесува пицата.
donesuva
Dostavuvačot na pici ja donesuva picata.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

повторува година
Студентот повторил година.
povtoruva godina
Studentot povtoril godina.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.

спомнува
Шефот спомнал дека ќе го отпушти.
spomnuva
Šefot spomnal deka ḱe go otpušti.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.

намалува
Штедите пари кога ја намалувате собната температура.
namaluva
Štedite pari koga ja namaluvate sobnata temperatura.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.

продаде
Робата се продава.
prodade
Robata se prodava.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.

живее
Тие живеат во заеднички стан.
živee
Tie živeat vo zaednički stan.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.

трпи
Таа едвај може да ја трпи болката!
trpi
Taa edvaj može da ja trpi bolkata!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

избаци
Бикот го избаци човекот.
izbaci
Bikot go izbaci čovekot.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
