Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/5161747.webp
отстранува
Багерот го отстранува земјиштето.
otstranuva
Bagerot go otstranuva zemjišteto.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/122479015.webp
сече
Ткаенината се сече по мера.
seče
Tkaeninata se seče po mera.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/120900153.webp
излегува
Децата конечно сакаат да излезат надвор.
izleguva
Decata konečno sakaat da izlezat nadvor.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/14733037.webp
излезува
Ве молиме излезете на следниот излез.
izlezuva
Ve molime izlezete na sledniot izlez.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/132125626.webp
убедува
Таа често мора да ја убеди својата кќерка да јаде.
ubeduva
Taa često mora da ja ubedi svojata kḱerka da jade.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/80325151.webp
довршиле
Тие го довршиле тешкото задаче.
dovršile
Tie go dovršile teškoto zadače.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/2480421.webp
избаци
Бикот го избаци човекот.
izbaci
Bikot go izbaci čovekot.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/90554206.webp
известува
Таа ја известува аферата на својата пријателка.
izvestuva
Taa ja izvestuva aferata na svojata prijatelka.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/105934977.webp
генерира
Ние генерираме електричество со ветер и сонце.
generira
Nie generirame električestvo so veter i sonce.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/82378537.webp
отстранува
Овие стари гуми треба да бидат посебно отстранети.
otstranuva
Ovie stari gumi treba da bidat posebno otstraneti.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/89869215.webp
шутне
Тие обожаваат да шутаат, но само во масичен фудбал.
šutne
Tie obožavaat da šutaat, no samo vo masičen fudbal.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/127720613.webp
го недостасува
Многу му недостасува неговата девојка.
go nedostasuva
Mnogu mu nedostasuva negovata devojka.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.