Từ vựng
Học động từ – Macedonia

вежба
Тој секојдневно вежба со својот скејтборд.
vežba
Toj sekojdnevno vežba so svojot skejtbord.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.

отстранува
Овие стари гуми треба да бидат посебно отстранети.
otstranuva
Ovie stari gumi treba da bidat posebno otstraneti.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.

тестира
Автомобилот се тестира во работилницата.
testira
Avtomobilot se testira vo rabotilnicata.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

прави грешка
Размисли внимателно за да не направиш грешка!
pravi greška
Razmisli vnimatelno za da ne napraviš greška!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!

пристигнуваат
Многу луѓе пристигнуваат со кампер за одмор.
pristignuvaat
Mnogu luǵe pristignuvaat so kamper za odmor.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.

поставува
Мојата ќерка сака да го постави својот стан.
postavuva
Mojata ḱerka saka da go postavi svojot stan.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

достатно
Салата ми е достатна за ручек.
dostatno
Salata mi e dostatna za ruček.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.

седи
Многу луѓе седат во собата.
sedi
Mnogu luǵe sedat vo sobata.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.

паркира
Автомобилите се паркирани во подземната гаража.
parkira
Avtomobilite se parkirani vo podzemnata garaža.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.

активира
Димот го активираше алармот.
aktivira
Dimot go aktiviraše alarmot.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.

ажурира
Денеска, мора постојано да ажурираш своите знаења.
ažurira
Deneska, mora postojano da ažuriraš svoite znaenja.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
