Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/121180353.webp
жоғалту
Күте күте, сіз әмияныңызды жоғалттыңыз!
joğaltw
Küte küte, siz ämïyanıñızdı joğalttıñız!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/102728673.webp
жоғары көтеру
Ол пенжірелерді жоғары көтереді.
joğarı köterw
Ol penjirelerdi joğarı köteredi.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/91367368.webp
жүруге шықу
Отбасы жүріске жекше күндерде шықады.
jürwge şıqw
Otbası jüriske jekşe künderde şıqadı.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/84476170.webp
талап ету
Ол оның болған жол тасадысынан өзгеру талап етеді.
talap etw
Ol onıñ bolğan jol tasadısınan özgerw talap etedi.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/92145325.webp
қарау
Ол тесіктен қарайды.
qaraw
Ol tesikten qaraydı.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/64053926.webp
асып кету
Атлеттар шарбаны асып өтті.
asıp ketw
Atlettar şarbanı asıp ötti.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/96391881.webp
алу
Ол кейбір сыйлықтар алды.
alw
Ol keybir sıylıqtar aldı.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/80332176.webp
сызу
Ол оның пікірін сызды.
sızw
Ol onıñ pikirin sızdı.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/91820647.webp
алу
Ол қышқа нәрсені алады.
alw
Ol qışqa närseni aladı.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/130814457.webp
қосу
Ол кофеге біраз сүт қосады.
qosw
Ol kofege biraz süt qosadı.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/85677113.webp
пайдалану
Ол күн сайын косметикалық өнімдер пайдаланады.
paydalanw
Ol kün sayın kosmetïkalıq önimder paydalanadı.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/54887804.webp
кепілдеме
Сақтандыру апаттарда қорғауды кепілдейді.
kepildeme
Saqtandırw apattarda qorğawdı kepildeydi.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.