Từ vựng
Học động từ – Kazakh

жету
Сізге бақыт жетуде.
jetw
Sizge baqıt jetwde.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

бөлісу
Біз байлығымызды бөлісу үйренуіміз керек.
bölisw
Biz baylığımızdı bölisw üyrenwimiz kerek.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.

туу
Ол денсаулық балаға тууды.
tww
Ol densawlıq balağa twwdı.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

көмек ету
Менің қыздосым сауда жасаған кезде маған көмек етуді жақсы көреді.
kömek etw
Meniñ qızdosım sawda jasağan kezde mağan kömek etwdi jaqsı köredi.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.

жеңілдету
Демалыс өмірді жеңілдетеді.
jeñildetw
Demalıs ömirdi jeñildetedi.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.

өртеп қою
Бала өз құлақтарын өртеп қойды.
örtep qoyu
Bala öz qulaqtarın örtep qoydı.
che
Đứa trẻ che tai mình.

қайта келу
Бумеранг қайта келді.
qayta kelw
Bwmerang qayta keldi.
trở lại
Con lạc đà trở lại.

жарамды болу
Бұл жол велосипедшілер үшін жарамды емес.
jaramdı bolw
Bul jol velosïpedşiler üşin jaramdı emes.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.

шығу
Машина ағаштың ішінен шығады.
şığw
Maşïna ağaştıñ işinen şığadı.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

үміт ету
Еуропада көп адам жақсы болашаға үміт етеді.
ümit etw
Ewropada köp adam jaqsı bolaşağa ümit etedi.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

күтіп тұру
Ол автобусқа күтіп тұр.
kütip turw
Ol avtobwsqa kütip tur.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
