Từ vựng
Học động từ – Kazakh
шешу
Ол жаңа сақ стильге шешім қабылдады.
şeşw
Ol jaña saq stïlge şeşim qabıldadı.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
шектеу
Тармақтар біздің азаттығымызды шектейді.
şektew
Tarmaqtar bizdiñ azattığımızdı şekteydi.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
ояну
Оны өйгендер сағат 10:00-да оянатады.
oyanw
Onı öygender sağat 10:00-da oyanatadı.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
қорқу
Біз адамдың жанына көп қатерге төндігін қорқамыз.
qorqw
Biz adamdıñ janına köp qaterge töndigin qorqamız.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
апарып келу
Біз Жолдызды апарып келдік.
aparıp kelw
Biz Joldızdı aparıp keldik.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
үйге бару
Ол жұмыстан кейін үйге барады.
üyge barw
Ol jumıstan keyin üyge baradı.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
әрекет ету
Көп бала жанбыздан денсаулықты нәрселерді әрекет етеді.
äreket etw
Köp bala janbızdan densawlıqtı närselerdi äreket etedi.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
асып түсу
Мұздар үй шатыранынан асып түседі.
asıp tüsw
Muzdar üy şatıranınan asıp tüsedi.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
басшы болу
Ол командаға басшы болуды жақсы көреді.
basşı bolw
Ol komandağa basşı bolwdı jaqsı köredi.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
бірге келу
Тіл курсы студенттерді барлық әлемнен бірге жинаяды.
birge kelw
Til kwrsı stwdentterdi barlıq älemnen birge jïnayadı.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
алып өту
Солтүстіктер барлығын алып өтті.
alıp ötw
Soltüstikter barlığın alıp ötti.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.