Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
бөлісу
Біз байлығымызды бөлісу үйренуіміз керек.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
шығу
Поезд шықты.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
жауапкер болу
Дәрігер емдеудің жауапкері.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
сату
Тауарды сатып алып жатады.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
жасау
Ол үйге модельді жасады.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
көмек ету
Менің қыздосым сауда жасаған кезде маған көмек етуді жақсы көреді.
cms/verbs-webp/119404727.webp
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
істеу
Сіз оны бір сағат бұрын істеуі керек болды!
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
қарау
Егер естіліске келсеңіз, қатты қарау керек.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
көрсету
Мен паспортта визаны көрсете аламын.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
қажет
Мен сусынамын, маған су қажет!
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
өзгерту
Автомобиль механигі тәкемдерді өзгертуде.
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
артта қалу
Оның жастығы узақ артта қалды.