Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
жақсы көру
Ол оның мүйізді жақсы көреді.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
үдіру
Ол паны желінің үстіне үдіреді.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
жүзу
Ол тұрақты түрде жүзеді.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
алу
Ол көп дәрілік алуы керек.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
өткізу
Ол мұрынды өткізді және жараланды.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
басшы болу
Ең тәжіргі аға жолын басшы болып жүреді.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
тәуелсіз болу
Ол көр адам және сыртқы көмекке тәуелсіз.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
сұрау
Ол бағыттарды сұрады.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
келісу
Көршілер түске келіспе алмады.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
танистыру
Ол жаңа күйзін ата-анасына танистырады.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
кіру
Сіз құпия сөзбен кіру керек.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
беру
Сіздер өздеріңіздің қолдарыңызды бермеуіңіз керек!