Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
назар аудару
Жол таңбаларына назар аудару керек.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
үдірген
Велосипедші үдірілді.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
нарықтау
Ол нарықтайды, себебі ол әрқашан қурқырады.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
жеткізу
Ол үйге пиццаларды жеткізеді.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
орнату
Сізге сағатты орнату керек.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
дайындау
Ол торт дайындайды.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
көтеру
Ана баласын көтереді.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
іздеу
Урыншық үйді іздейді.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
тауып кету
Олар жақсы тауып кетеді, бірақ тек столдық футболда.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
таппай қалу
Екеуі де сәлемдесуді қиын таппайды.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
келу
Ол уақытында келді.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
түзету
Мұғалім оқушылардың рефераттарын түзетеді.