Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/118026524.webp
รับ
ฉันสามารถรับอินเทอร์เน็ตความเร็วสูงได้
rạb
c̄hạn s̄āmārt̄h rạb xinthexr̒nĕt khwāmrĕw s̄ūng dị̂
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/58993404.webp
กลับบ้าน
เขากลับบ้านหลังจากทำงาน
klạb b̂ān
k̄heā klạb b̂ān h̄lạngcāk thảngān
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/33599908.webp
รับใช้
สุนัขชอบรับใช้เจ้าของ
rạb chı̂
s̄unạk̄h chxb rạb chı̂ cêāk̄hxng
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/63351650.webp
ยกเลิก
เที่ยวบินถูกยกเลิก
ykleik
theī̀yw bin t̄hūk ykleik
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/108218979.webp
ต้อง
เขาต้องลงที่นี่.
T̂xng
k̄heā t̂xng lng thī̀ nī̀.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/117311654.webp
พา
พวกเขาพาลูก ๆ ของพวกเขาไปบนหลังของพวกเขา
phā
phwk k̄heā phā lūk «k̄hxng phwk k̄heā pị bn h̄lạng k̄hxng phwk k̄heā
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/85191995.webp
ร่วมกัน
สิ้นสุดการต่อสู้ของคุณและได้ร่วมกันที่สุด!
R̀wm kạn
s̄îns̄ud kār t̀xs̄ū̂ k̄hxng khuṇ læa dị̂ r̀wm kạn thī̀s̄ud!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/116358232.webp
เกิดขึ้น
เกิดสิ่งไม่ดีขึ้น
keid k̄hụ̂n
keid s̄ìng mị̀ dī k̄hụ̂n
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/74916079.webp
มาถึง
เขามาถึงเพียงทันเวลา
mā t̄hụng
k̄heā mā t̄hụng pheīyng thạn welā
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/46565207.webp
เตรียม
เธอเตรียมความสุขให้เขา
terīym
ṭhex terīym khwām s̄uk̄h h̄ı̂ k̄heā
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/94796902.webp
หาทางกลับ
ฉันหาทางกลับบ้านไม่ได้.
H̄ā thāng klạb
c̄hạn h̄ā thāng klạb b̂ān mị̀ dị̂.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/85860114.webp
ไปต่อ
คุณไม่สามารถไปต่อได้ในจุดนี้
pị t̀x
khuṇ mị̀ s̄āmārt̄h pị t̀x dị̂ nı cud nī̂
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.