Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

حل
يحاول عبثًا حل مشكلة.
hala
yuhawil ebthan hala mushkilati.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

يدخل
لا يجب أن يدخل المرء الأحذية إلى المنزل.
yadkhul
la yajib ‘an yadkhul almar‘ al‘ahdhiat ‘iilaa almanzili.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.

يثير
كم مرة يجب أن أثير هذا الجدل؟
yuthir
kam maratan yajib ‘an ‘uthir hadha aljadala?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?

ساعد
ساعد رجال الإطفاء بسرعة.
saeid
saead rijal al‘iitfa‘ bisureatin.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.

يستورد
يتم استيراد العديد من السلع من دول أخرى.
yastawrid
yatimu astirad aleadid min alsilae min dual ‘ukhraa.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.

فاتتها
فاتتها موعدًا مهمًا.
fatatuha
fatatha mwedan mhman.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.

فكر مع
يجب عليك التفكير مع اللعب في ألعاب الورق.
fakar mae
yajib ealayk altafkir mae allaeib fi ‘aleab alwaraqi.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.

تحدث
الأمور الغريبة تحدث في الأحلام.
tahduth
al‘umur algharibat tahduth fi al‘ahlami.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.

تقود
هي تقود وتغادر في سيارتها.
taqud
hi taqud watughadir fi sayaaratiha.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.

وقع
وقع على العقد.
waqae
waqae ealaa aleaqda.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.

حدث
حدث شيء سيء.
hadath
hadath shay‘ si‘i.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
