Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/55128549.webp
رمى
يرمي الكرة في السلة.
rumaa
yarmi alkurat fi alsilati.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/84506870.webp
يسكر
هو يسكر تقريبًا كل مساء.
yaskar
hu yaskar tqryban kula masa‘i.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/68212972.webp
تحدث
من يعلم شيئًا يمكنه التحدث في الفصل.
tahadath
man yaelam shyyan yumkinuh altahaduth fi alfasli.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/97593982.webp
يتم تحضير
يتم تحضير فطور لذيذ!
yatimu tahdir
yatimu tahdir futur ladhidhi!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/87135656.webp
نظر حوله
نظرت إليّ وابتسمت.
nazir hawlah
nazart ‘ily wabtasamtu.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/118232218.webp
يحمي
يجب حماية الأطفال.
yahmi
yajib himayat al‘atfali.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/123367774.webp
فرز
لدي الكثير من الأوراق التي يجب فرزها.
farz
ladaya alkathir min al‘awraq alati yajib farzuha.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/83636642.webp
تضرب
تضرب الكرة فوق الشبكة.
tudrab
tudrib alkurat fawq alshabakati.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/120655636.webp
حدث
في الوقت الحالي، يجب تحديث معرفتك باستمرار.
hadath
fi alwaqt alhalii, yajib tahdith maerifatik biastimrari.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/19584241.webp
يمتلك للتصرف
الأطفال لديهم فقط المال الجيبي للتصرف.
yamtalik liltasaruf
al‘atfal ladayhim faqat almal aljaybia liltasarufi.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
cms/verbs-webp/111750395.webp
يعود
لا يستطيع العودة وحده.
yaeud
la yastatie aleawdat wahdahu.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/89636007.webp
وقع
وقع على العقد.
waqae
waqae ealaa aleaqda.
Anh ấy đã ký hợp đồng.