Từ vựng

Học động từ – Tây Ban Nha

cms/verbs-webp/99167707.webp
emborracharse
Él se emborrachó.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/54887804.webp
garantizar
El seguro garantiza protección en caso de accidentes.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/115847180.webp
ayudar
Todos ayudan a montar la tienda.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/127554899.webp
preferir
Nuestra hija no lee libros; prefiere su teléfono.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/119913596.webp
dar
El padre quiere darle a su hijo algo de dinero extra.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/119611576.webp
golpear
El tren golpeó el coche.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/36406957.webp
atascarse
La rueda quedó atascada en el barro.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/41918279.webp
huir
Nuestro hijo quería huir de casa.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/104135921.webp
entrar
Él entra en la habitación del hotel.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/113393913.webp
aparcar
Los taxis han aparcado en la parada.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/53284806.webp
pensar fuera de la caja
Para tener éxito, a veces tienes que pensar fuera de la caja.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/59552358.webp
gestionar
¿Quién gestiona el dinero en tu familia?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?