Từ vựng
Học động từ – Ukraina
доставляти
Він доставляє піццу додому.
dostavlyaty
Vin dostavlyaye pitstsu dodomu.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
слухати
Він слухає її.
slukhaty
Vin slukhaye yiyi.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
дивитися
Усі дивляться на свої телефони.
dyvytysya
Usi dyvlyatʹsya na svoyi telefony.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
записувати
Вона хоче записати свою бізнес-ідею.
zapysuvaty
Vona khoche zapysaty svoyu biznes-ideyu.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
насолоджуватися
Вона насолоджується життям.
nasolodzhuvatysya
Vona nasolodzhuyetʹsya zhyttyam.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
чекати
Діти завжди чекають на сніг.
chekaty
Dity zavzhdy chekayutʹ na snih.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
дивитися
Вона дивиться через бінокль.
dyvytysya
Vona dyvytʹsya cherez binoklʹ.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
бути поразеним
Слабший собака поразений у бою.
buty porazenym
Slabshyy sobaka porazenyy u boyu.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
висіти
Обидва висять на гілці.
vysity
Obydva vysyatʹ na hiltsi.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
напиватися
Він напивається майже щовечора.
napyvatysya
Vin napyvayetʹsya mayzhe shchovechora.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
знижувати
Ви заощаджуєте гроші, коли знижуєте температуру приміщення.
znyzhuvaty
Vy zaoshchadzhuyete hroshi, koly znyzhuyete temperaturu prymishchennya.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.