Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/115172580.webp
يثبت
يريد أن يثبت صيغة رياضية.
yathbit
yurid ‘an yuthbit sighatan riadiatan.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/84847414.webp
اعتنى
ابننا يعتني جيدًا بسيارته الجديدة.
aetanaa
abnuna yaetani jydan bisayaaratih aljadidati.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/89025699.webp
يحمل
الحمار يحمل حمولة ثقيلة.
yahmil
alhimar yahmil humulatan thaqilatan.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/96628863.webp
حفظ
الفتاة تحفظ نقودها الصغيرة.
hifz
alfatat tahfaz nuquduha alsaghirata.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/125088246.webp
يقلد
الطفل يقلد طائرة.
yuqalid
altifl yuqalid tayiratan.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/11497224.webp
أجاب
الطالب أجاب على السؤال.
‘ajab
altaalib ‘ajab ealaa alsuwaali.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/85623875.webp
درس
هناك العديد من النساء يدرسن في جامعتي.
daras
hunak aleadid min alnisa‘ yadrusn fi jamieatay.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/55119061.webp
بدأ بالجري
الرياضي على وشك أن يبدأ الجري.
bada bialjary
alriyadii ealaa washk ‘an yabda aljari.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/108286904.webp
تشرب
البقر تشرب المياه من النهر.
tashrab
albaqar tashrab almiah min alnahri.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/115224969.webp
أغفر له
أغفر له ديونه.
‘aghfir lah
‘aghfir lah duyunahu.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/104907640.webp
يتم اصطحاب
يتم اصطحاب الطفل من الروضة.
yatimu astihab
yatimu astihab altifl min alrawdati.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/97593982.webp
يتم تحضير
يتم تحضير فطور لذيذ!
yatimu tahdir
yatimu tahdir futur ladhidhi!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!