Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/91696604.webp
سمح
يجب ألا يسمح للكآبة.
samh
yajib ‘alaa yusmah lilkabati.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/44518719.webp
سار
لا يجب السير في هذا المسار.
sar
la yajib alsayr fi hadha almasari.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/61806771.webp
يجلب
يجلب الرسول حزمة.
yajlib
yajlib alrasul huzmatan.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/96318456.webp
أعطي
هل يجب أن أعطي مالي للمتسول؟
‘ueti
hal yajib ‘an ‘ueti mali lilmutasawil?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/120686188.webp
درس
الفتيات يحببن الدراسة معًا.
dars
alfatayat yuhbibn aldirasat mean.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/115267617.webp
جرأوا
جرأوا على القفز من الطائرة.
jara‘uu
jara‘uu ealaa alqafz min altaayirati.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/26758664.webp
حفظ
أطفالي قد حفظوا مالهم بأنفسهم.
hifz
‘atfali qad hafizuu malahum bi‘anfusihim.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/122638846.webp
ترك بدون كلام
المفاجأة تركتها بدون كلام.
tark bidun kalam
almufaja‘at tarakatha bidun kalami.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/51573459.webp
يُبرز
يمكنك أن تُبرز عيونك جيدًا بواسطة المكياج.
yubrz
yumkinuk ‘an tubrz euyunuk jydan biwasitat almikyaji.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/93031355.webp
لا أجرؤ
لا أجرؤ على القفز في الماء.
la ‘ajru
la ‘ajru ealaa alqafz fi alma‘i.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/17624512.webp
يعتادون
يحتاج الأطفال إلى الاعتياد على تفريش أسنانهم.
yaetadun
yahtaj al‘atfal ‘iilaa aliaetiad ealaa tafrish ‘asnanihim.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/123947269.webp
تم مراقبة
كل شيء هنا يتم مراقبته بواسطة الكاميرات.
tama muraqabat
kulu shay‘ huna yatimu muraqabatuh biwasitat alkamirat.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.