Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/113577371.webp
מביא
לא כדאי להביא מגפיים לבית.
mbya
la kday lhbya mgpyym lbyt.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/83636642.webp
מכה
היא מכה את הכדור מעבר לרשת.
mkh
hya mkh at hkdvr m’ebr lrsht.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/132305688.webp
בזבז
לא צריך לבזבז אנרגיה.
bzbz
la tsryk lbzbz anrgyh.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/65915168.webp
לרשרש
העלים רושרשים מתחת לרגליי.
lrshrsh
h’elym rvshrshym mtht lrglyy.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/90183030.webp
עזר
הוא עזר לו לקום.
’ezr
hva ’ezr lv lqvm.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/119611576.webp
הרגיש
הרכבת הרגיש את הרכב.
hrgysh
hrkbt hrgysh at hrkb.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/99725221.webp
לשקר
לפעמים צריך לשקר במצב חירום.
lshqr
lp’emym tsryk lshqr bmtsb hyrvm.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/30793025.webp
להתגאות
הוא אוהב להתגאות בכספו.
lhtgavt
hva avhb lhtgavt bkspv.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/34397221.webp
מזמין
המורה מזמין את התלמיד.
mzmyn
hmvrh mzmyn at htlmyd.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/103719050.webp
הם מפתחים
הם מפתחים אסטרטגיה חדשה.
hm mpthym
hm mpthym astrtgyh hdshh.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/5135607.webp
לעבור
השכן הולך לעבור.
l’ebvr
hshkn hvlk l’ebvr.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/19351700.webp
לספק
כיסאות חוף מסופקים למתווכחים.
lspq
kysavt hvp msvpqym lmtvvkhym.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.