Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/65915168.webp
לרשרש
העלים רושרשים מתחת לרגליי.
lrshrsh
h’elym rvshrshym mtht lrglyy.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/90309445.webp
להתרחש
ההלוויה התרחשה שלשום.
lhtrhsh
hhlvvyh htrhshh shlshvm.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/113979110.webp
ליוו
החברה שלי אוהבת ללוות אותי בזמן קניות.
lyvv
hhbrh shly avhbt llvvt avty bzmn qnyvt.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/108350963.webp
מעשיר
התבלינים מעשירים את המאכל שלנו.
m’eshyr
htblynym m’eshyrym at hmakl shlnv.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/80060417.webp
נוסעת
היא נוסעת ברכב שלה.
nvs’et
hya nvs’et brkb shlh.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/113415844.webp
עזב
הרבה אנגלים רצו לעזוב את האיחוד האירופי.
’ezb
hrbh anglym rtsv l’ezvb at hayhvd hayrvpy.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/47062117.webp
להסתדר
היא צריכה להסתדר עם כסף מעט.
lhstdr
hya tsrykh lhstdr ’em ksp m’et.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/98977786.webp
לתת שם
כמה מדינות אתה יכול לתת להם שם?
ltt shm
kmh mdynvt ath ykvl ltt lhm shm?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/89869215.webp
לבעוט
הם אוהבים לבעוט, אך רק בכדורגל שולחני.
lb’evt
hm avhbym lb’evt, ak rq bkdvrgl shvlhny.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/74916079.webp
הגיע
הוא הגיע בדיוק בזמן.
hgy’e
hva hgy’e bdyvq bzmn.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/84943303.webp
ממוקמת
פנינה ממוקמת בתוך הצדפה.
mmvqmt
pnynh mmvqmt btvk htsdph.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
cms/verbs-webp/120509602.webp
לסלוח
היא לעולם לא תסלוח לו על זה!
lslvh
hya l’evlm la tslvh lv ’el zh!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!