Từ vựng
Học động từ – Tigrinya

ግደፍ
በጻሕቲ ዓዲ ቀትሪ ካብቲ ገማግም ባሕሪ ይወጹ።
gedef
beTsaHeti ‘aedi Qetiri kabti gemagem bahri yewoTsu.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.

ሸይጥካ ምሻጥ
እቲ ሸቐጥ ይሽየጥ ኣሎ።
shǝyǝt‘ǝka mǝshǝt‘
ǝti shǝkǝt‘ yǝshǝyǝt‘ ǝlo.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.

ንገደፍ ናብ
እቶም ወነንቲ ኣኽላባቶም ንዓይ ንእግሪ ይገድፉለይ።
ne gedef naB
etom weneNTi aKlabaTom ne‘aY negeri yigedefulay.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.

ጣዕሚ
እዚ ናይ ብሓቂ ጽቡቕ ጣዕሚ ኣለዎ!
ta’əmi
əzi nay bəhaqi tsubuk ta’əmi aləwo!
có vị
Món này có vị thật ngon!

ተሳተፉ
ኣብቲ ውድድር ይሳተፍ ኣሎ።
tese‘tefu
abti wududur yeset‘ef alo.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.

ምሉእ ብምሉእ
መዓልታዊ ናይ ምጉያይ መስመሩ ይዛዝም።
mlu‘ bmlu‘
me‘al‘tawi nay miguyay mesmeru yezazem.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.

ግዜ ውሰድ
ሻንጣኡ ክትበጽሕ ነዊሕ ግዜ ወሲዱላ።
geze wesed
shanta‘u kete‘bestse‘h newi‘h geze wesidula.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

ምሕላፍ
እቶም ተምሃሮ ነቲ ፈተና ሓሊፎሞ።
mihlaf
ētom temhāro nēti fetēna ḥālīfom.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

ሓገዝ
እቶም መጥፋእቲ ሓዊ ቀልጢፎም ሓገዙ።
ḥagēz
‘etom m‘t‘fā‘eti ḥawi k‘elt‘fom ḥagzu.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.

ርእይቶ ርእይቶ
መዓልታዊ ኣብ ፖለቲካ ርእይቶ ይህብ።
ra‘eyto ra‘eyto
me‘al‘tawi ab politika ra‘eyto yihab.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

ንሓድሕድኩም ተጠማመቱ
ንነዊሕ እዋን ንሓድሕዶም ተጠማመቱ።
nhadhdəkum tətaməmatu
nnəwih ewan nhadhdədom tətaməmatu.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
