Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/125400489.webp
ግደፍ
በጻሕቲ ዓዲ ቀትሪ ካብቲ ገማግም ባሕሪ ይወጹ።
gedef
beTsaHeti ‘aedi Qetiri kabti gemagem bahri yewoTsu.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/853759.webp
ሸይጥካ ምሻጥ
እቲ ሸቐጥ ይሽየጥ ኣሎ።
shǝyǝt‘ǝka mǝshǝt‘
ǝti shǝkǝt‘ yǝshǝyǝt‘ ǝlo.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/124458146.webp
ንገደፍ ናብ
እቶም ወነንቲ ኣኽላባቶም ንዓይ ንእግሪ ይገድፉለይ።
ne gedef naB
etom weneNTi aKlabaTom ne‘aY negeri yigedefulay.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/119952533.webp
ጣዕሚ
እዚ ናይ ብሓቂ ጽቡቕ ጣዕሚ ኣለዎ!
ta’əmi
əzi nay bəhaqi tsubuk ta’əmi aləwo!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/95543026.webp
ተሳተፉ
ኣብቲ ውድድር ይሳተፍ ኣሎ።
tese‘tefu
abti wududur yeset‘ef alo.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/110045269.webp
ምሉእ ብምሉእ
መዓልታዊ ናይ ምጉያይ መስመሩ ይዛዝም።
mlu‘ bmlu‘
me‘al‘tawi nay miguyay mesmeru yezazem.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/84330565.webp
ግዜ ውሰድ
ሻንጣኡ ክትበጽሕ ነዊሕ ግዜ ወሲዱላ።
geze wesed
shanta‘u kete‘bestse‘h newi‘h geze wesidula.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/119269664.webp
ምሕላፍ
እቶም ተምሃሮ ነቲ ፈተና ሓሊፎሞ።
mihlaf
ētom temhāro nēti fetēna ḥālīfom.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/69139027.webp
ሓገዝ
እቶም መጥፋእቲ ሓዊ ቀልጢፎም ሓገዙ።
ḥagēz
‘etom m‘t‘fā‘eti ḥawi k‘elt‘fom ḥagzu.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/97335541.webp
ርእይቶ ርእይቶ
መዓልታዊ ኣብ ፖለቲካ ርእይቶ ይህብ።
ra‘eyto ra‘eyto
me‘al‘tawi ab politika ra‘eyto yihab.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/106851532.webp
ንሓድሕድኩም ተጠማመቱ
ንነዊሕ እዋን ንሓድሕዶም ተጠማመቱ።
nhadhdəkum tətaməmatu
nnəwih ewan nhadhdədom tətaməmatu.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/99207030.webp
ተመሊከ
ናይ በላዕ ተመሊከ።
tɛmɛlɪkɛ
nɑj bɛlɑʕ tɛmɛlɪkɛ.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.