Từ vựng
Học động từ – Tigrinya

ተርጉም
ኣብ መንጎ ሽዱሽተ ቋንቋታት ክትርጉም ይኽእል እዩ።
tergum
ab mengo shidushte qwanqwatat ktergum yikhal eyu.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.

ንዑ
ሕጂ ንዑ!
nǝ‘u
ḫǝǧǧǝ nǝ‘u!
đến
Hãy đến ngay!

ተሓጽዩ
ብሕቡእ ተሓጽዮም ኣለዉ!
tə‘hasi‘ju
bə‘həbwə təhas‘jom a‘leu!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!

ትሪግር
እቲ ትኪ ድማ ነቲ ኣላርም ኣበገሶ።
trigr
iti tiki dima neti alarm abgeso.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.

መርምሩ
ኣብዚ ቤተ ፈተነ ናሙና ደም ይምርመር።
mermiru
abzi bete fetene namuna dem yimrermir.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.

ድሕሪ
እታ ኣደ ደድሕሪ ወዳ ትጎዪ።
dəḥri
əta ädä dädəḥri wädä tgoyi.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

ናብ
ኩዕሶ ናብ ነንሕድሕዶም ይድርብዩ።
nab
ku’so nab nənəhədhədom yədrəbyu.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

መጽናዕቲ
ኣብ ዩኒቨርሲተይ ብዙሓት ደቂ ኣንስትዮ እየን ዝመሃራ።
m‘snā‘ēti
āb yūnīvērsītēy bzuhāt dēkī ānstīyō yēn z‘m‘hārā.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.

ልምምድ
መዓልታዊ ብስኬትቦርዱ ይለማመድ።
ləm-məd
məʿāl-tāwī bə-skēt-bōrdū yə-lə-māməd.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.

ናይ ሕማም ኖት ረኸብ
ካብ ሓኪም ናይ ሕማም ኖት ክወስድ ኣለዎ።
naɪ hɪ‘mam not rə‘xeb
kæb ha‘kim naɪ hɪ‘mam not kə‘wɛsd a‘lew.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

ኣቲኻ ኣቲኻ
ናብ ባሕሪ ትኣቱ።
at’kha at’kha
nab bahri t’atu.
vào
Cô ấy vào biển.
