Từ vựng

Học động từ – Hà Lan

cms/verbs-webp/68841225.webp
begrijpen
Ik kan je niet begrijpen!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/93150363.webp
wakker worden
Hij is net wakker geworden.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/93031355.webp
durven
Ik durf niet in het water te springen.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/80427816.webp
corrigeren
De leraar corrigeert de essays van de studenten.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/100434930.webp
eindigen
De route eindigt hier.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/61575526.webp
wijken
Veel oude huizen moeten wijken voor de nieuwe.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/113316795.webp
inloggen
Je moet inloggen met je wachtwoord.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/123947269.webp
monitoren
Alles wordt hier door camera’s gemonitord.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/79322446.webp
voorstellen
Hij stelt zijn nieuwe vriendin voor aan zijn ouders.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/104849232.webp
bevallen
Ze zal binnenkort bevallen.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/99592722.webp
vormen
We vormen samen een goed team.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hopen
Velen hopen op een betere toekomst in Europa.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.