Từ vựng

Học động từ – Bosnia

cms/verbs-webp/93150363.webp
probuditi se
Upravo se probudio.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uzeti
Mora uzeti mnogo lijekova.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
cms/verbs-webp/125052753.webp
uzeti
Tajno je uzela novac od njega.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/63457415.webp
pojednostaviti
Djeci morate pojednostaviti komplikovane stvari.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/106231391.webp
ubiti
Bakterije su ubijene nakon eksperimenta.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/82893854.webp
raditi
Da li vaši tableti već rade?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/118008920.webp
početi
Škola tek počinje za djecu.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/82811531.webp
pušiti
On puši lulu.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/99169546.webp
gledati
Svi gledaju u svoje telefone.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/112755134.webp
zvati
Ona može zvati samo tokom pauze za ručak.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/125116470.webp
vjerovati
Svi vjerujemo jedni drugima.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/113966353.webp
posluživati
Konobar poslužuje hranu.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.