Từ vựng
Học động từ – Anh (US)

hire
The company wants to hire more people.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

increase
The population has increased significantly.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.

receive
She received a very nice gift.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.

lie to
He lied to everyone.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.

deliver
He delivers pizzas to homes.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.

Books and newspapers are being printed.
in
Sách và báo đang được in.

drive around
The cars drive around in a circle.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

happen
Strange things happen in dreams.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.

throw
He throws his computer angrily onto the floor.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

study
The girls like to study together.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

rent
He rented a car.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
