Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

излизам
Тя излезе с новите обувки.
izlizam
Tya izleze s novite obuvki.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

отсичам
Работникът отсича дървото.
ot·sicham
Rabotnikŭt ot·sicha dŭrvoto.
đốn
Người công nhân đốn cây.

излитам
За съжаление, самолетът й излетя без нея.
izlitam
Za sŭzhalenie, samoletŭt ĭ izletya bez neya.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.

обаждам се
Тя може да се обади само по време на обядната си почивка.
obazhdam se
Tya mozhe da se obadi samo po vreme na obyadnata si pochivka.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.

получава
Той получава добра пенсия на старини.
poluchava
Toĭ poluchava dobra pensiya na starini.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.

проверявам
Той проверява кой живее там.
proveryavam
Toĭ proveryava koĭ zhivee tam.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

упражнявам
Тя упражнява необичайна професия.
uprazhnyavam
Tya uprazhnyava neobichaĭna profesiya.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.

удрям
Велосипедистът беше ударен.
udryam
Velosipedistŭt beshe udaren.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.

проверявам
Зъболекарят проверява зъбната оклузия на пациента.
proveryavam
Zŭbolekaryat proveryava zŭbnata okluziya na patsienta.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.

смесвам
Различни съставки трябва да бъдат смесени.
smesvam
Razlichni sŭstavki tryabva da bŭdat smeseni.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.

изпращам
Той изпраща писмо.
izprashtam
Toĭ izprashta pismo.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
