Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

внасям
Много стоки се внасят от други страни.
vnasyam
Mnogo stoki se vnasyat ot drugi strani.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.

критикувам
Шефът критикува служителя.
kritikuvam
Shefŭt kritikuva sluzhitelya.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.

отсичам
Работникът отсича дървото.
ot·sicham
Rabotnikŭt ot·sicha dŭrvoto.
đốn
Người công nhân đốn cây.

сортирам
Още имам много хартии за сортиране.
sortiram
Oshte imam mnogo khartii za sortirane.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.

искам
Моето внуче иска много от мен.
iskam
Moeto vnuche iska mnogo ot men.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.

забелязвам
Тя забелязва някого навън.
zabelyazvam
Tya zabelyazva nyakogo navŭn.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.

започвам
Те ще започнат развода си.
zapochvam
Te shte zapochnat razvoda si.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.

преминавам
Може ли котката да премине през тази дупка?
preminavam
Mozhe li kotkata da premine prez tazi dupka?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?

гледам
Тя гледа през бинокъл.
gledam
Tya gleda prez binokŭl.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.

вземам
Тя тайно му взе пари.
vzemam
Tya taĭno mu vze pari.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.

мисля
Кой мислиш, че е по-силен?
mislya
Koĭ mislish, che e po-silen?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
