Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

текшерүү
Ал ким жашайтындыгын текшерет.
tekşerüü
Al kim jaşaytındıgın tekşeret.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

танышуу
Бала атасы менен энесинин талашканын танышат.
tanışuu
Bala atası menen enesinin talaşkanın tanışat.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.

учрашуу
Алар иногондо кечкенек барып учрашат.
uçraşuu
Alar inogondo keçkenek barıp uçraşat.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

таасир кылган
Башкалар тарабынан таасирданганда болбойт!
taasir kılgan
Başkalar tarabınan taasirdanganda bolboyt!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!

таттуу
Баш повар чорбаны таттайт.
tattuu
Baş povar çorbanı tattayt.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.

ойгонуу
Ойгондургуч саат аны 10:00де ойгондорот.
oygonuu
Oygondurguç saat anı 10:00de oygondorot.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.

кетүү
Көп английчилер ЕАштан кеткени келет.
ketüü
Köp angliyçiler EAştan ketkeni kelet.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.

алат
Мен сага кызыктуу иште ала алам.
alat
Men saga kızıktuu işte ala alam.
có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.

жооп берүү
Студент суроога жооп берет.
joop berüü
Student surooga joop beret.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

ачуу
Сейф сыр санооз менен ачылат.
açuu
Seyf sır sanooz menen açılat.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.

секире алуу
Бала секире алды.
sekire aluu
Bala sekire aldı.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
