Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

түзөтүү
Мугалим студенттердин эсселерин түзөтөт.
tüzötüü
Mugalim studentterdin esselerin tüzötöt.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

көрсөтүү
Ал акырындагы моданы көрсөтөт.
körsötüü
Al akırındagı modanı körsötöt.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.

жатуу
Балдар бирге чөптө жатат.
jatuu
Baldar birge çöptö jatat.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

бер
Ал саламат бала көргөн.
ber
Al salamat bala körgön.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

жана
От токой жабышкандарын жанайт.
jana
Ot tokoy jabışkandarın janayt.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.

ормондоо
Биз арзан мехмонханада ормон табдык.
ormondoo
Biz arzan mehmonhanada ormon tabdık.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.

терп
Ал акыры дарды терпөй албайт.
terp
Al akırı dardı terpöy albayt.
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

түшүндүр
Ата-бала дүйнөнү азыгына түшүндүрөт.
tüşündür
Ata-bala düynönü azıgına tüşündüröt.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

жиберүү
Мен сизге жазма жибергенмин.
jiberüü
Men sizge jazma jibergenmin.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.

коркотуу
Биз коркуп жатабыз адам көп уйукталган.
korkotuu
Biz korkup jatabız adam köp uyuktalgan.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.

бая кетүү
Саат бир нече минут бая кетет.
baya ketüü
Saat bir neçe minut baya ketet.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
