Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz
буртуу
Алар бир-бирлерине буртулат.
burtuu
Alar bir-birlerine burtulat.
quay về
Họ quay về với nhau.
уруу
Поезд машина уруду.
uruu
Poezd maşina urudu.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
тандоо
Туура бирин тандоо кыйын.
tandoo
Tuura birin tandoo kıyın.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
ката кетпе
Бүгүн бардыгы ката кетпейт!
kata ketpe
Bügün bardıgı kata ketpeyt!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
саяхат кылуу
Мен дүйнөдө көп саяхат кылдым.
sayahat kıluu
Men düynödö köp sayahat kıldım.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
киргизүү
Бир кимсе булдарды киргизбеши керек.
kirgizüü
Bir kimse buldardı kirgizbeşi kerek.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
бер
Ата өзүнүн баласына көбөк акча берги келет.
ber
Ata özünün balasına köbök akça bergi kelet.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
тамак ичүү
Бул кургак биз тамак ичкендигимизди өлчөйт.
tamak içüü
Bul kurgak biz tamak içkendigimizdi ölçöyt.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
тандоо
Ал алманы тандады.
tandoo
Al almanı tandadı.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
жоголуу
Күт, сенин айыгыңды жоголгонсуң!
jogoluu
Küt, senin ayıgıŋdı jogolgonsuŋ!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
чечилүү
Ал кайсы чекмектерди киymeke kecheyt.
çeçilüü
Al kaysı çekmekterdi kiymeke kecheyt.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.