Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/31726420.webp
буртуу
Алар бир-бирлерине буртулат.
burtuu
Alar bir-birlerine burtulat.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/119611576.webp
уруу
Поезд машина уруду.
uruu
Poezd maşina urudu.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/111792187.webp
тандоо
Туура бирин тандоо кыйын.
tandoo
Tuura birin tandoo kıyın.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/122632517.webp
ката кетпе
Бүгүн бардыгы ката кетпейт!
kata ketpe
Bügün bardıgı kata ketpeyt!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/107407348.webp
саяхат кылуу
Мен дүйнөдө көп саяхат кылдым.
sayahat kıluu
Men düynödö köp sayahat kıldım.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/53646818.webp
киргизүү
Бир кимсе булдарды киргизбеши керек.
kirgizüü
Bir kimse buldardı kirgizbeşi kerek.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/119913596.webp
бер
Ата өзүнүн баласына көбөк акча берги келет.
ber
Ata özünün balasına köbök akça bergi kelet.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/68845435.webp
тамак ичүү
Бул кургак биз тамак ичкендигимизди өлчөйт.
tamak içüü
Bul kurgak biz tamak içkendigimizdi ölçöyt.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/91254822.webp
тандоо
Ал алманы тандады.
tandoo
Al almanı tandadı.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/121180353.webp
жоголуу
Күт, сенин айыгыңды жоголгонсуң!
jogoluu
Küt, senin ayıgıŋdı jogolgonsuŋ!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/113418367.webp
чечилүү
Ал кайсы чекмектерди киymeke kecheyt.
çeçilüü
Al kaysı çekmekterdi kiymeke kecheyt.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/79317407.webp
буйруу берүү
Ал таскына буйруу берет.
buyruu berüü
Al taskına buyruu beret.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.