Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

жатуу
Ал армандасына жатканды.
jatuu
Al armandasına jatkandı.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.

таштуу
Ал тобын корзинага таштайт.
taştuu
Al tobın korzinaga taştayt.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.

сатуу
Сатуучулар көп товардарды сатат.
satuu
Satuuçular köp tovardardı satat.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.

кемитүү
Мен чын-жара өтө күндөгү топпоого тартып салуу мага керек.
kemitüü
Men çın-jara ötö kündögü toppoogo tartıp saluu maga kerek.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

пайда болуу
Судага чон балык көз алдында пайда болду.
payda boluu
Sudaga çon balık köz aldında payda boldu.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.

иштөө
Ал эркектен жакшы иштейт.
iştöö
Al erkekten jakşı işteyt.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.

артык көрүү
Биздин кыз китеп окууга чак болбойт, телефонду артык көрөт.
artık körüü
Bizdin kız kitep okuuga çak bolboyt, telefondu artık köröt.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.

көрсөтүү
Ал акчасын көрсөткөндө жакшы көрөт.
körsötüü
Al akçasın körsötköndö jakşı köröt.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

жыйындоо
Бул тексттен негизги нукталарды жыйындоо керек.
jıyındoo
Bul tekstten negizgi nuktalardı jıyındoo kerek.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

кеңайтуу
Ал кенени кеңайтат.
keŋaytuu
Al keneni keŋaytat.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

секире алуу
Балык судан секире алды.
sekire aluu
Balık sudan sekire aldı.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
