Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

жасалуу
Биз өз ашкарамызды жасайбыз.
jasaluu
Biz öz aşkaramızdı jasaybız.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.

жазуу
Ал письмо жазып жатат.
jazuu
Al pismo jazıp jatat.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

табуу
Мен гөзел гыбыра таптум!
tabuu
Men gözel gıbıra taptum!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!

калтыруу
Алар иш станциясында балдарын калтырат.
kaltıruu
Alar iş stantsiyasında baldarın kaltırat.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.

угуу
Балдар анын өткөрчүлөрүн угуп келет.
uguu
Baldar anın ötkörçülörün ugup kelet.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

саяхат кылуу
Биз Европада саяхат кылганды жакшы көрөбүз.
sayahat kıluu
Biz Evropada sayahat kılgandı jakşı köröbüz.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.

ташымалдоо
Биз велосипеддерди автомобилинин төөгүнде ташымалдайбыз.
taşımaldoo
Biz velosipedderdi avtomobilinin töögünde taşımaldaybız.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.

түшүндүр
Ал ага түзмөнүн кандай иштегенин түшүндүрөт.
tüşündür
Al aga tüzmönün kanday iştegenin tüşündüröt.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

апаруу
Биз Жаңы Жыл дарағын апардык.
aparuu
Biz Jaŋı Jıl daraġın apardık.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.

жүрүү
Бул жолду жүрүүгө болбойт.
jürüü
Bul joldu jürüügö bolboyt.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.

жана
Сиз акчаны жана машык керек эмес.
jana
Siz akçanı jana maşık kerek emes.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
